| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [LUX National Division-12] Victoria Rosport |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | 4 | 3 | 7 | 14 | 21 | 15 | 12 | 28.6% |
| 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 8 | 13 | 33.3% |
| 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 15 | 7 | 12 | 25.0% |
| 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 8 | 6 | 33.3% |
| [LUX National Division-9] Swift Hesperange |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | 5 | 2 | 7 | 16 | 20 | 17 | 9 | 35.7% |
| 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 12 | 10 | 8 | 33.3% |
| 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 8 | 7 | 11 | 40.0% |
| 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 11 | 3 | 16.7% |
| Victoria Rosport |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LUX D1 | 08-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| LUX D1 | 15-09-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| LUX D1 | 18-02-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| LUX D1 | 20-08-23 | 3 - 2 (2 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| LUX D1 | 30-04-23 | 5 - 1 (3 - 1) | 10 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| LUX D1 | 27-11-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| LUX D1 | 06-03-22 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| LUX D1 | 18-09-21 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| LUX D1 | 02-05-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| LUX D1 | 10-03-21 | 0 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Victoria Rosport |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LUX Cup | 09-11-25 | 2 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX D1 | 02-11-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| LUX D1 | 26-10-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| LUX D1 | 19-10-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 11 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| LUX D1 | 05-10-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| LUX D1 | 01-10-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX D1 | 28-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| LUX Cup | 21-09-25 | 2 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX D1 | 14-09-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| LUX D1 | 31-08-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Swift Hesperange |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LUX D1 | 26-11-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX Cup | 09-11-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 02-11-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 8 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 26-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 19-10-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 11 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 05-10-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 28-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LUX Cup | 19-09-25 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 14-09-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 31-08-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Victoria Rosport |
| Victoria Rosport |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| LUX D1 | 08-02-2026 | Chủ | CS Petange | 63 Ngày |
| LUX D1 | 15-02-2026 | Khách | UNA Strassen | 70 Ngày |
| LUX D1 | 22-02-2026 | Chủ | Progres Niedercorn | 77 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| LUX D1 | 08-02-2026 | Khách | UNA Strassen | 63 Ngày |
| LUX D1 | 15-02-2026 | Khách | Progres Niedercorn | 70 Ngày |
| LUX D1 | 22-02-2026 | Chủ | UN Kaerjeng 97 | 77 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật

