

| [BEL Cup-] HO Kalken |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 16 | 8 | 33.3% |
| [BEL Cup-] Olsa Brakel |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 9 | 6 | 33.3% |
| HO Kalken |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| HO Kalken |
| Chủ - Khách |
|---|
| HO KalkenKAA Gent |
| HO KalkenWielsbeke |
| LiedekerkeHO Kalken |
| DiestHO Kalken |
| Mahnke Azee VarmHO Kalken |
| K.RC.MechelenHO Kalken |
| HO KalkenJong Lede |
| HO KalkenKFC De Kempen |
| BornemHO Kalken |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 05-07-24 | 0 - 9 (0 - 4) | 0 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| BEL Cup | 07-08-22 | 3 - 3 (1 - 3) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| BEL Cup | 31-07-22 | 1 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| BEL Cup | 08-08-21 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| BEL Cup | 01-08-21 | 0 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| BEL Cup | 30-08-20 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| BEL Cup | 28-07-19 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| BEL Cup | 05-08-18 | 2 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| BEL Cup | 29-07-18 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 9 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Olsa Brakel |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 31-07-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| BSA D | 23-03-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BSA D | 24-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BSA D | 21-02-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| BSA D | 13-01-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| BSA D | 16-09-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| BSA D | 10-09-23 | 2 - 4 (1 - 3) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BSA D | 02-09-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BSA D | 11-02-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BSA D | 11-01-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||