

| [INT CF-] Megrine |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 6 | 16 | 83.3% |
| [INT CF-] E.Gawafel.S.Gafsa |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | 5 | 16.7% |
| Megrine |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Megrine |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TTLd | 24-05-25 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TTLd | 17-05-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| TTLd | 11-05-25 | 3 - 4 (1 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| TTLd | 05-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 12 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| TTLd | 30-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| TTLd | 19-04-25 | 1 - 8 (0 - 2) | 7 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| TTLd | 12-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| TTLd | 15-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| TTLd | 09-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 10 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| TTLd | 01-03-25 | 6 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| E.Gawafel.S.Gafsa |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| T C | 17-05-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| TUN D1 | 14-05-25 | 3 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TUN D1 | 10-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| TUN D1 | 04-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| T C | 27-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| TUN D1 | 23-04-25 | 2 - 3 (0 - 1) | 3 - 6 | -0.15 | -0.29 | -0.70 | 0.85 | -1 | 0.85 | T | ||
| TUN D1 | 20-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| TUN D1 | 13-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| T C | 05-04-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 28-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Megrine |
| Megrine |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||