| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [SWI Divison 1-3] Bavois |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16 | 11 | 2 | 3 | 36 | 19 | 35 | 3 | 68.8% |
| 7 | 5 | 1 | 1 | 16 | 9 | 16 | 4 | 71.4% |
| 9 | 6 | 1 | 2 | 20 | 10 | 19 | 1 | 66.7% |
| 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 8 | 10 | 50.0% |
| [SWI Divison 1-15] FC Paradiso |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | 4 | 5 | 8 | 30 | 41 | 17 | 15 | 23.5% |
| 8 | 2 | 3 | 3 | 19 | 18 | 9 | 15 | 25.0% |
| 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 23 | 8 | 11 | 22.2% |
| 6 | 2 | 2 | 2 | 15 | 19 | 8 | 33.3% |
| Bavois |
| Chủ - Khách |
|---|
| BavoisFC Paradiso |
| FC ParadisoBavois |
| FC ParadisoBavois |
| BavoisFC Paradiso |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SUI PL | 15-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SUI PL | 07-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SUI PL | 18-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SUI PL | 11-11-23 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Bavois |
| Chủ - Khách |
|---|
| BavoisBulle |
| Zurich B teamBavois |
| BavoisFC Luzern U21 |
| Bruhl SGBavois |
| BavoisVevey Sports |
| BreitenrainBavois |
| BavoisMeyrin |
| Lausanne SportsU21Bavois |
| EchallensBavois |
| FC Rapperswil-JonaBavois |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SUI PL | 06-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| SUI PL | 30-08-25 | 2 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SUI PL | 23-08-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| SUI PL | 16-08-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SUI PL | 09-08-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SUI PL | 02-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 26-07-25 | 6 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 23-07-25 | 4 - 3 (3 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 16-07-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.27 | -0.27 | -0.58 | T | 0.84 | -0.75 | 0.92 | T | X |
| SUI PL | 24-05-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
| FC Paradiso |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SUI PL | 06-09-25 | 2 - 3 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SUI PL | 30-08-25 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SUI PL | 23-08-25 | 3 - 3 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| SUI PL | 16-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SUI PL | 09-08-25 | 7 - 5 (4 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| SUI PL | 02-08-25 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 20-07-25 | 5 - 1 (2 - 0) | 4 - 2 | -0.88 | -0.15 | -0.09 | 0.85 | 2 | 0.97 | T | ||
| INT CF | 18-07-25 | 4 - 2 (2 - 2) | 4 - 4 | -0.72 | -0.21 | -0.19 | 0.88 | 1.25 | 0.94 | T | ||
| INT CF | 12-07-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SUI PL | 24-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Bavois |
| Bavois |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SUI PL | 27-09-2025 | Khách | Young Boys U21 | 7 Ngày |
| SUI PL | 05-10-2025 | Khách | Grand Saconnex | 15 Ngày |
| SUI PL | 11-10-2025 | Chủ | Biel Bienne | 21 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SUI PL | 27-09-2025 | Chủ | Biel Bienne | 7 Ngày |
| SUI PL | 04-10-2025 | Khách | Lugano U21 | 14 Ngày |
| SUI PL | 11-10-2025 | Chủ | Schaffhausen | 21 Ngày |

