

| [WAL Cymru Championship-14] Ruthin Town FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | 2 | 3 | 9 | 15 | 30 | 9 | 14 | 14.3% |
| 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 8 | 5 | 13 | 16.7% |
| 8 | 1 | 1 | 6 | 9 | 22 | 4 | 12 | 12.5% |
| 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 10 | 6 | 16.7% |
| [WAL Cymru Championship-10] Brickfield Rangers |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | 4 | 3 | 6 | 15 | 25 | 15 | 10 | 30.8% |
| 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 3 | 8 | 10 | 40.0% |
| 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 22 | 7 | 9 | 25.0% |
| 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 17 | 4 | 16.7% |
| Ruthin Town FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Brickfield RangersRuthin Town FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WALC | 04-11-17 | 2 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Ruthin Town FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WAL FAWC | 31-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| WAL FAWC | 24-10-25 | 2 - 2 (0 - 2) | 8 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| WAL FAWC | 11-10-25 | 1 - 3 (1 - 3) | 1 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| WAL FAWC | 04-10-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| WAL FAWC | 27-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 0 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| WALC | 20-09-25 | 3 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| WAL FAWC | 12-09-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 6 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
| WAL FAWC | 05-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.35 | -0.27 | -0.51 | H | 0.78 | -0.5 | 0.98 | B | X |
| WAL FAWC | 25-08-25 | 5 - 1 (3 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| WAL FAWC | 20-08-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 2 - 5 | -0.40 | -0.27 | -0.46 | T | 0.77 | -0.25 | 0.99 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
| Brickfield Rangers |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WAL FAWC | 01-11-25 | 6 - 0 (3 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 25-10-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| WALC | 18-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 10-10-25 | 4 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | -0.81 | -0.18 | -0.13 | 0.84 | 1.75 | 0.86 | T | ||
| WAL FAWC | 27-09-25 | 4 - 1 (3 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| WALC | 20-09-25 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 13-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 06-09-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.53 | -0.27 | -0.35 | 0.89 | 0.5 | 0.81 | X | ||
| WAL FAWC | 25-08-25 | 5 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 16-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 10 | -0.22 | -0.24 | -0.69 | 0.94 | -1 | 0.76 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
| Ruthin Town FC |
| Ruthin Town FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| WAL FAWC | 29-11-2025 | Khách | Caersws | 15 Ngày |
| WAL FAWC | 05-12-2025 | Chủ | Holyhead | 21 Ngày |
| WAL FAWC | 26-12-2025 | Chủ | Denbigh Town | 42 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| WAL FAWC | 29-11-2025 | Chủ | Denbigh Town | 15 Ngày |
| WAL FAWC | 06-12-2025 | Chủ | Airbus UK Broughton | 22 Ngày |
| WAL FAWC | 27-12-2025 | Khách | Gresford | 43 Ngày |

