

| [WAL Cymru Championship-10] Brickfield Rangers |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | 4 | 3 | 6 | 15 | 25 | 15 | 10 | 30.8% |
| 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 3 | 8 | 10 | 40.0% |
| 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 22 | 7 | 9 | 25.0% |
| 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 11 | 6 | 33.3% |
| [WAL Cymru Championship-15] Gresford |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | 2 | 3 | 9 | 19 | 48 | 9 | 15 | 14.3% |
| 9 | 2 | 1 | 6 | 9 | 29 | 7 | 12 | 22.2% |
| 5 | 0 | 2 | 3 | 10 | 19 | 2 | 14 | 0.0% |
| 6 | 3 | 0 | 3 | 23 | 23 | 9 | 50.0% |
| Brickfield Rangers |
| Chủ - Khách |
|---|
| GresfordBrickfield Rangers |
| GresfordBrickfield Rangers |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WAL CLC | 19-07-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 3 - 0 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| WALC | 20-10-18 | 3 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Brickfield Rangers |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WALC | 18-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| WAL FAWC | 10-10-25 | 4 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | -0.81 | -0.18 | -0.13 | B | 0.84 | 1.75 | 0.86 | B | T |
| WAL FAWC | 27-09-25 | 4 - 1 (3 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| WALC | 20-09-25 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| WAL FAWC | 13-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
| WAL FAWC | 06-09-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.53 | -0.27 | -0.35 | T | 0.89 | 0.5 | 0.81 | T | X |
| WAL FAWC | 25-08-25 | 5 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| WAL FAWC | 16-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 10 | -0.22 | -0.24 | -0.69 | H | 0.94 | -1 | 0.76 | B | X |
| WAL FAWC | 09-08-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| WAL FAWC | 02-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
| Gresford |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WALC | 18-10-25 | 9 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 11-10-25 | 0 - 7 (0 - 2) | 5 - 8 | -0.35 | -0.26 | -0.54 | 0.85 | -0.5 | 0.85 | T | ||
| WAL FAWC | 26-09-25 | 2 - 5 (0 - 3) | 3 - 11 | -0.11 | -0.16 | -0.88 | 0.90 | -2 | 0.80 | T | ||
| WALC | 20-09-25 | 3 - 7 (0 - 4) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 13-09-25 | 8 - 4 (7 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 05-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.35 | -0.27 | -0.50 | 0.97 | -0.25 | 0.79 | X | ||
| WAL FAWC | 25-08-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 6 | -0.20 | -0.21 | -0.71 | 0.91 | -1.25 | 0.85 | T | ||
| WAL FAWC | 22-08-25 | 4 - 4 (2 - 2) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 15-08-25 | 0 - 5 (0 - 2) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 08-08-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%
| Brickfield Rangers |
| Brickfield Rangers |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| WAL FAWC | 01-11-2025 | Khách | Holywell | 7 Ngày |
| WAL FAWC | 08-11-2025 | Chủ | Penrhyncoch | 14 Ngày |
| WAL FAWC | 14-11-2025 | Khách | Ruthin Town FC | 20 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| WAL FAWC | 31-10-2025 | Chủ | Newtown AFC | 6 Ngày |
| WAL FAWC | 08-11-2025 | Khách | Caersws | 14 Ngày |
| WAL FAWC | 15-11-2025 | Khách | Holyhead | 21 Ngày |

