

| [ISR Women's First National-6] Maccabi Holon FC Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 12 | 7 | 6 | 28.6% |
| 4 | 2 | 1 | 1 | 10 | 2 | 7 | 2 | 50.0% |
| 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 10 | 0 | 7 | 0.0% |
| 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 18 | 0 | 0.0% |
| [ISR Women's First National-8] Ashdod Panthers (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | 0 | 3 | 4 | 6 | 24 | 3 | 8 | 0.0% |
| 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 8 | 1 | 8 | 0.0% |
| 4 | 0 | 2 | 2 | 5 | 16 | 2 | 6 | 0.0% |
| % |
| Maccabi Holon FC Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Maccabi Holon FC Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ISR W1 | 19-05-21 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ISR W1 | 13-05-21 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ISR W1 | 05-05-21 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ISR W1 | 28-04-21 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ISR W1 | 18-04-21 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ISR W1 | 31-03-21 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ISR W1 | 24-03-21 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ISR W1 | 17-03-21 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ISR W1 | 10-03-21 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ISR W1 | 04-03-21 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 10 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Ashdod Panthers (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Maccabi Holon FC Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Maccabi Holon FC Women |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ISR W1 | 18-09-2025 | Khách | Hapoel Raanana (W) | 7 Ngày |
| ISR W1 | 25-09-2025 | Chủ | AS Tel Aviv University (W) | 14 Ngày |
| ISR W1 | 09-10-2025 | Khách | Hapoel Jerusalem (W) | 28 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ISR W1 | 18-09-2025 | Chủ | Maccabi Hadera (W) | 7 Ngày |
| ISR W1 | 25-09-2025 | Khách | Maccabi Kiryat Gat (W) | 14 Ngày |
| ISR W1 | 09-10-2025 | Khách | Ironi Ramat Hasharon (W) | 28 Ngày |

