

| [POR Campeonato Nacional-] Benfica C.Branco |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 7 | 10 | 50.0% |
| [POR Campeonato Nacional-] JD Lajense |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 11 | 9 | 50.0% |
| Benfica C.Branco |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Benfica C.Branco |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| POR D3 | 28-09-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| POR CUP | 21-09-25 | 7 - 1 (4 - 1) | 8 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| POR D3 | 14-09-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| POR D3 | 24-08-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| POR D3 | 17-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
| POR D3 | 10-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 0 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| POR D3 | 13-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| POR D3 | 06-04-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| POR D3 | 29-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
| POR D3 | 16-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| JD Lajense |
| Chủ - Khách |
|---|
| JD LajenseSamora Correia |
| Electrico FCJD Lajense |
| JD LajensePeniche |
| JD LajenseDezembro |
| AmaranteJD Lajense |
| JD LajenseFabril Barreiro |
| JD LajenseMoreirense |
| JD LajenseSao Roque |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| POR D3 | 28-09-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| POR D3 | 14-09-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| POR D3 | 07-09-25 | 2 - 3 (2 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| POR CUP | 31-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| POR CUP | 19-10-24 | 6 - 1 (4 - 1) | 2 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| POR CUP | 22-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| POR CUP | 01-10-22 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| POR CUP | 11-09-22 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 8 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||