

| [INT CF-] Prescot Cables |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 7 | 9 | 50.0% |
| [INT CF-] Runcorn Linnets |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 10 | 3 | 0.0% |
| Prescot Cables |
| Chủ - Khách |
|---|
| Prescot CablesRuncorn Linnets |
| Runcorn LinnetsPrescot Cables |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG FAT | 12-11-19 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 0 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ENG FAT | 09-11-19 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Prescot Cables |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 18-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.56 | -0.27 | -0.33 | T | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | X |
| ENG-N PR | 26-04-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG-N PR | 21-04-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG-N PR | 19-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG-N PR | 12-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG-N PR | 05-04-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG-N PR | 29-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG-N PR | 22-03-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG-N PR | 15-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG-N PR | 01-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
| Runcorn Linnets |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 15-07-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | -0.21 | -0.24 | -0.70 | 0.96 | -1 | 0.74 | X | ||
| INT CF | 12-07-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.54 | -0.27 | -0.34 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | X | ||
| ENG UD1 | 15-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 04-02-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.47 | -0.29 | -0.38 | 0.93 | 0.25 | 0.77 | T | ||
| ENG UD1 | 28-01-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.50 | -0.30 | -0.35 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | ||
| ENG UD1 | 04-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 07-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 12 - 2 | -0.42 | -0.28 | -0.42 | 0.87 | 0 | 0.89 | X | ||
| ENG UD1 | 11-10-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 08-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 4 | -0.47 | -0.29 | -0.36 | 0.91 | 0.25 | 0.91 | T | ||
| ENG UD1 | 01-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
| Prescot Cables |
| Prescot Cables |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||