

| [ENG-S Premier League-21] Havant Waterlooville |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16 | 4 | 3 | 9 | 24 | 31 | 15 | 21 | 25.0% |
| 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 12 | 8 | 21 | 28.6% |
| 9 | 2 | 1 | 6 | 12 | 19 | 7 | 19 | 22.2% |
| 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 8 | 9 | 50.0% |
| [ENG-S Premier League-14] Hanwell Town |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | 5 | 4 | 8 | 20 | 23 | 19 | 14 | 29.4% |
| 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 10 | 11 | 15 | 37.5% |
| 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 13 | 8 | 14 | 22.2% |
| 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 8 | 7 | 33.3% |
| Havant Waterlooville |
| Chủ - Khách |
|---|
| Hanwell TownHavant Waterlooville |
| Havant WaterloovilleHanwell Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG-S PR | 15-02-25 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| ENG-S PR | 23-10-24 | 5 - 2 (2 - 0) | 4 - 2 | -0.63 | -0.25 | -0.24 | T | 0.82 | 0.75 | 1.00 | T | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Havant Waterlooville |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG-S PR | 14-10-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAT | 04-10-25 | 4 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG-S PR | 23-09-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG-S PR | 20-09-25 | 1 - 3 (1 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG-S PR | 06-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FAC | 30-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG-S PR | 25-08-25 | 3 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG-S PR | 23-08-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG-S PR | 16-08-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG-S PR | 12-08-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Hanwell Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG-S PR | 11-10-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 04-10-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 23-09-25 | 1 - 5 (1 - 1) | 9 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 20-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 13-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 09-09-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.50 | -0.30 | -0.35 | 0.76 | 0.25 | 0.94 | T | ||
| ENG-S PR | 06-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 02-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 30-08-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 25-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Havant Waterlooville |
| Havant Waterlooville |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG FAT | 25-10-2025 | Khách | Gloucester City | 3 Ngày |
| ENG-S PR | 01-11-2025 | Khách | Berkhamsted Town | 10 Ngày |
| ENG-S PR | 08-11-2025 | Khách | Gloucester City | 17 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG FAT | 25-10-2025 | Khách | St Albans City | 3 Ngày |
| ENG-S PR | 01-11-2025 | Chủ | Taunton Town | 10 Ngày |
| ENG-S PR | 08-11-2025 | Chủ | Tiverton Town | 17 Ngày |

