| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [IND D3-] Diamond Harbour FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 2 | 16 | 83.3% |
| [IND D3-] Karbi Anglong |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| Diamond Harbour FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Diamond Harbour FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CFL | 22-09-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| CFL | 18-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.22 | -0.24 | -0.68 | H | 0.90 | -1 | 0.80 | B | X |
| CFL | 14-09-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| IND D3 | 09-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| CFL | 26-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CFL | 13-08-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 3 - 3 | -0.15 | -0.24 | -0.81 | T | 0.70 | -1.5 | 0.90 | T | T |
| CFL | 03-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| CFL | 19-07-24 | 1 - 7 (0 - 3) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| CFL | 15-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.25 | -0.27 | -0.64 | T | 0.92 | -0.75 | 0.78 | T | X |
| CFL | 08-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 14 | -0.27 | -0.30 | -0.58 | T | 0.76 | -0.75 | 0.94 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 25%
| Karbi Anglong |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Diamond Harbour FC |
| Diamond Harbour FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||