

| [CWL 1-4] Guangxi Pingguo Beinong Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | 13 | 5 | 2 | 34 | 18 | 44 | 4 | 65.0% |
| 11 | 7 | 4 | 0 | 19 | 8 | 25 | 5 | 63.6% |
| 9 | 6 | 1 | 2 | 15 | 10 | 19 | 6 | 66.7% |
| 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 11 | 50.0% |
| [CWL 1-12] Beijing Normal University Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | 8 | 3 | 9 | 30 | 35 | 27 | 12 | 40.0% |
| 9 | 5 | 0 | 4 | 15 | 15 | 15 | 13 | 55.6% |
| 11 | 3 | 3 | 5 | 15 | 20 | 12 | 11 | 27.3% |
| 6 | 2 | 1 | 2 | 11 | 9 | 7 | 40.0% |
| Guangxi Pingguo Beinong Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Guangxi Pingguo Beinong Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CLW | 29-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CLW | 23-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CLW | 17-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CLW | 19-10-23 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CLW | 16-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.49 | -0.34 | -0.37 | H | 0.85 | 0.25 | 0.75 | T | X |
| CLW | 07-10-23 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CLW | 20-09-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CLW | 14-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.43 | -0.33 | -0.39 | H | 0.74 | 0 | 0.96 | H | X |
| CLW | 08-09-23 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN WC | 28-07-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
| Beijing Normal University Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CLW | 14-06-24 | 4 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CLW | 15-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CLW | 09-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CLW | 29-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CLW | 23-04-24 | 5 - 3 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Guangxi Pingguo Beinong Women |
| Guangxi Pingguo Beinong Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

