

| [FA Cup-] Lordswood |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 2 | 4 | 9 | 5 | 20.0% |
| [FA Cup-] Binfield |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 17 | 10 | 50.0% |
| Lordswood |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Lordswood |
| Chủ - Khách |
|---|
| KnaphillLordswood |
| Chatham TownLordswood |
| Rochester UtdLordswood |
| LordswoodChatham Town |
| LordswoodRochester Utd |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG FAC | 10-08-21 | 2 - 2 (2 - 0) | 0 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 15-06-21 | 3 - 0 (2 - 0) | 11 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 08-06-21 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 01-06-21 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 11 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 28-05-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Binfield |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 26-07-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.81 | -0.19 | -0.16 | 0.85 | 1.75 | 0.85 | T | ||
| INT CF | 13-07-24 | 0 - 7 (0 - 2) | 2 - 15 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RL1 | 18-04-24 | 6 - 3 (4 - 1) | - | -0.36 | -0.27 | -0.49 | 1.00 | -0.25 | 0.82 | T | ||
| ENG SD1 | 16-04-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RL1 | 09-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.44 | -0.26 | -0.42 | 0.83 | 0 | 0.93 | X | ||
| ENG RL1 | 05-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RL1 | 13-02-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RL1 | 06-02-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RL1 | 12-01-24 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 10-09-23 | 7 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
| Lordswood |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Lordswood |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG FAT | 07-09-2024 | Khách | Horndean | 7 Ngày |