

| [UEFA Development tournaments-] Belarus U17 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 5 | 10 | 50.0% |
| [UEFA Development tournaments-] Uzbekistan U17 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 6 | 12 | 66.7% |
| Belarus U17 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Belarus U17Uzbekistan U17 |
| Belarus U17Uzbekistan U17 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT DCUP | 20-02-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| INT CF | 19-01-20 | 4 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Belarus U17 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BLR D2 | 30-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| BLR D2 | 23-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| BLR D2 | 16-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| BLR D2 | 08-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| BLR D2 | 01-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| BLR D2 | 24-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| BLR D2 | 20-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| UEFA U17 | 15-10-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| UEFA U17 | 12-10-24 | 8 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| BLR D2 | 10-10-24 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Uzbekistan U17 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT FRL | 14-02-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT FRL | 12-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT FRL | 10-02-25 | 4 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| AFC U17 | 27-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.41 | -0.35 | -0.39 | 0.80 | 0 | 0.90 | X | ||
| AFC U17 | 25-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| AFC U17 | 23-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT FRL | 26-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT FRL | 24-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT FRL | 24-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT FRL | 21-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
| Belarus U17 |
| Uzbekistan U17 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Belarus U17 |
| Uzbekistan U17 |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| INT DCUP | 19-02-2025 | Chủ | Academia Blockchain Youth | 2 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| INT DCUP | 19-02-2025 | Chủ | Tajikistan U17 | 2 Ngày |
| AFC U17 | 03-04-2025 | Chủ | Thailand U17 | 45 Ngày |
| AFC U17 | 06-04-2025 | Khách | China PR U17 | 48 Ngày |