

| [ENG Northern League Division One-] Vauxhall Motors |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 10 | 50.0% |
| [ENG Northern League Division One-] Chasetown |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 7 | 14 | 66.7% |
| Vauxhall Motors |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Vauxhall Motors |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG UD1 | 15-10-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 6 | -0.49 | -0.27 | -0.35 | B | 0.81 | 0.25 | -0.99 | B | H |
| ENG UD1 | 11-10-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG UD1 | 08-10-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 7 - 8 | -0.37 | -0.27 | -0.48 | T | 0.94 | -0.25 | 0.88 | T | T |
| ENG UD1 | 10-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FAT | 07-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 13-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG UD1 | 19-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG UD1 | 05-03-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG UD1 | 26-09-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAT | 23-09-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Chasetown |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG FAT | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 22-10-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 9 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 05-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 24-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 21-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 07-09-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 30-07-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 23-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 0 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 30-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 16-01-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | -0.44 | -0.29 | -0.39 | 0.77 | 0 | 0.99 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
| Vauxhall Motors |
| Vauxhall Motors |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG FAT | 16-11-2024 | Khách | Alvechurch | 4 Ngày |