

| [Malaysia A1 Semi-Pro League-] Perlis GSA FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 4 | 2 | 6 | 15 | 4 | 0.0% |
| [Malaysia A1 Semi-Pro League-] Bunga Raya |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | 4 | 16.7% |
| Perlis GSA FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Perlis GSA FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| KedahPerlis GSA FC |
| Kelantan Red WarriorPerlis GSA FC |
| Perlis GSA FCArmed Forces FC |
| Manjung City FCPerlis GSA FC |
| Perlis GSA FCMalaysia Universiteti |
| Perlis GSA FCDarul Takzim II |
| PerakPerlis GSA FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MAS L3 | 25-10-25 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| MAS L3 | 18-10-25 | 5 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| MAS L3 | 12-10-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 10 | - | - | - | H | - | - | |||
| MAS L3 | 04-10-25 | 2 - 2 (0 - 2) | 16 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| MAS L3 | 27-09-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| MAS L3 | 15-09-25 | 0 - 4 (0 - 3) | 3 - 5 | -0.24 | -0.28 | -0.63 | B | 0.90 | -0.75 | 0.80 | B | T |
| MAS L3 | 22-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 7 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
| Bunga Raya |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MAS L3 | 27-10-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| MAS L3 | 13-10-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | -0.77 | -0.23 | -0.15 | 0.76 | 1.25 | 0.94 | X | ||
| MAS L3 | 06-10-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 0 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| MAS FAC | 30-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| MAS L3 | 28-09-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 1 - 1 | -0.85 | -0.19 | -0.12 | 0.79 | 1.75 | 0.91 | X | ||
| MAS L3 | 20-09-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| MAS L3 | 06-09-25 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| MAS L3 | 22-08-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| MAS FAC | 17-08-25 | 0 - 6 (0 - 3) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| MAS L3 | 10-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 12 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
| Perlis GSA FC |
| Perlis GSA FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||