

| [SPA U19-] Celta Vigo U19 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 6 | 16 | 83.3% |
| [SPA U19-] Montaneros U19 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 13 | 10 | 50.0% |
| Celta Vigo U19 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Celta Vigo U19 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SPA LU19 | 19-10-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| SPA LU19 | 05-10-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 6 | -0.34 | -0.31 | -0.50 | T | 0.95 | -0.25 | 0.75 | T | X |
| SPA LU19 | 28-09-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| SPA LU19 | 21-09-25 | 2 - 7 (1 - 4) | 1 - 7 | -0.13 | -0.20 | -0.83 | T | 0.80 | -1.75 | 0.90 | T | T |
| SPA LU19 | 14-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 12 - 6 | -0.49 | -0.26 | -0.40 | T | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | X |
| SPA LU19 | 04-05-25 | 5 - 2 (3 - 0) | 11 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| SPA LU19 | 13-04-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 9 - 4 | -0.94 | -0.13 | -0.08 | H | 0.84 | 2.5 | 0.86 | T | T |
| SPA LU19 | 06-04-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 12 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| SPA LU19 | 29-03-25 | 8 - 0 (4 - 0) | 11 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| SPA LU19 | 09-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
| Montaneros U19 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SPA LU19 | 28-09-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| SPA LU19 | 14-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| SPA LU19 | 04-05-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| SPA LU19 | 27-04-25 | 9 - 0 (5 - 0) | 10 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| SPA LU19 | 13-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| SPA LU19 | 06-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| SPA LU19 | 29-03-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| SPA LU19 | 09-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| SPA LU19 | 23-02-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| SPA LU19 | 05-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Celta Vigo U19 |
| Celta Vigo U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||