

| [ENG FA Trophy-] Gloucester City |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 7 | 14 | 66.7% |
| [ENG FA Trophy-] Havant Waterlooville |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | 10 | 50.0% |
| Gloucester City |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG-S PR | 22-03-25 | 4 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ENG-S PR | 12-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 11 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ENG CS | 27-02-18 | 2 - 1 (0 - 0) | 10 - 3 | -0.57 | -0.28 | -0.25 | B | 0.99 | 0.75 | 0.85 | B | T |
| ENG CS | 09-09-17 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.39 | -0.29 | -0.42 | B | -0.99 | 0.00 | 0.85 | B | X |
| ENG FAC | 01-10-13 | 2 - 3 (1 - 1) | - | -0.43 | -0.31 | -0.38 | T | -0.95 | 0.25 | 0.83 | T | T |
| ENG FAC | 29-09-13 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.44 | -0.31 | -0.37 | H | -0.99 | 0.25 | 0.85 | T | X |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
| Gloucester City |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG-S PR | 18-10-25 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG-S PR | 13-10-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 8 | -0.34 | -0.29 | -0.52 | T | 0.79 | -0.5 | 0.91 | T | X |
| ENG-S PR | 11-10-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FAT | 04-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG-S PR | 27-09-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG-S PR | 23-09-25 | 3 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG-S PR | 20-09-25 | 0 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FAC | 13-09-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG-S PR | 06-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FAC | 02-09-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 0%
| Havant Waterlooville |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG-S PR | 18-10-25 | 3 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 14-10-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 04-10-25 | 4 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 23-09-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 20-09-25 | 1 - 3 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 06-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 30-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 25-08-25 | 3 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 23-08-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 16-08-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Gloucester City |
| Gloucester City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG-S PR | 01-11-2025 | Khách | Uxbridge | 7 Ngày |
| ENG-S PR | 08-11-2025 | Chủ | Havant Waterlooville | 14 Ngày |
| ENG-S PR | 15-11-2025 | Khách | Tiverton Town | 21 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG-S PR | 01-11-2025 | Khách | Berkhamsted Town | 7 Ngày |
| ENG-S PR | 08-11-2025 | Khách | Gloucester City | 14 Ngày |
| ENG-S PR | 15-11-2025 | Chủ | Dorchester Town | 21 Ngày |