| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [Chinese U-21 League-11] Tianjin Jinmen Tiger U21 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25 | 17 | 3 | 5 | 63 | 18 | 54 | 11 | 68.0% |
| 12 | 10 | 0 | 2 | 34 | 7 | 30 | 10 | 83.3% |
| 13 | 7 | 3 | 3 | 29 | 11 | 24 | 12 | 53.8% |
| 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 4 | 14 | 66.7% |
| [Chinese U-21 League-19] Yunnan Yukun U21 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25 | 7 | 8 | 10 | 47 | 40 | 29 | 19 | 28.0% |
| 12 | 4 | 4 | 4 | 27 | 17 | 16 | 19 | 33.3% |
| 13 | 3 | 4 | 6 | 20 | 23 | 13 | 23 | 23.1% |
| 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 6 | 10 | 50.0% |
| Tianjin Jinmen Tiger U21 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Tianjin Jinmen Tiger U21Yunnan Yukun U21 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHA CSL U21 | 14-05-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Tianjin Jinmen Tiger U21 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHA CSL U21 | 23-11-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CHA CSL U21 | 28-09-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | -0.51 | -0.30 | -0.34 | T | 0.95 | 0.5 | 0.75 | T | X |
| CHA CSL U21 | 25-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| CHA CSL U21 | 23-09-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CHA CSL U21 | 20-09-25 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHA CSL U21 | 18-09-25 | 2 - 3 (2 - 1) | 7 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
| CHA CSL U21 | 15-09-25 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHA CSL U21 | 15-08-25 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHA CSL U21 | 12-08-25 | 0 - 8 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHA CSL U21 | 10-08-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 0%
| Yunnan Yukun U21 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHA CSL U21 | 23-11-25 | 1 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHA CSL U21 | 29-09-25 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHA CSL U21 | 26-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHA CSL U21 | 24-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHA CSL U21 | 21-09-25 | 1 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHA CSL U21 | 19-09-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHA CSL U21 | 16-09-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHA CSL U21 | 14-09-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHA CSL U21 | 15-08-25 | 11 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHA CSL U21 | 12-08-25 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Tianjin Jinmen Tiger U21 |
| Tianjin Jinmen Tiger U21 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

