| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [CHN TWN Mulan League-4] Taichung Sakura (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 19 | 13 | 4 | 50.0% |
| 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 18 | 10 | 3 | 42.9% |
| 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 6 | 100.0% |
| 6 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 100.0% |
| [CHN TWN Mulan League-2] Taichung Blue Whale Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | 6 | 1 | 1 | 18 | 6 | 19 | 2 | 75.0% |
| 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 1 | 10 | 1 | 75.0% |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 5 | 9 | 2 | 75.0% |
| 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | 7 | 33.3% |
| Taichung Sakura (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Taichung Sakura (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Taichung Sakura (W)Valkyrie (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Chinese TML | 16-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Taichung Blue Whale Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Taiwan CW | 15-06-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Taiwan CW | 13-06-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| Asian w Cup | 23-03-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 0 | -0.86 | -0.20 | -0.09 | 0.83 | 1.75 | 0.87 | H | ||
| Chinese TML | 23-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.99 | -0.10 | -0.06 | 0.80 | 2.75 | 0.90 | X | ||
| Chinese TML | 16-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 0 | -0.42 | -0.32 | -0.41 | 0.83 | 0 | 0.87 | T | ||
| Chinese TML | 09-11-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 2 - 8 | -0.21 | -0.27 | -0.68 | 0.78 | -1 | 0.92 | T | ||
| Chinese TML | 02-11-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 7 | -0.44 | -0.30 | -0.38 | 0.75 | 0 | -0.99 | T | ||
| Asian w Cup | 12-10-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | -0.79 | -0.20 | -0.15 | 0.80 | 1.5 | 0.90 | T | ||
| Asian w Cup | 09-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| Asian w Cup | 06-10-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 80%
| Taichung Sakura (W) |
| Taichung Sakura (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Chinese TML | 13-09-2025 | Chủ | AC Taipei (W) | 21 Ngày |
| Chinese TML | 20-09-2025 | Chủ | Kaohsiung Sunny Bank (W) | 28 Ngày |
| Chinese TML | 27-09-2025 | Chủ | Hang Yuan FC (W) | 35 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Chinese TML | 13-09-2025 | Chủ | Kaohsiung Sunny Bank (W) | 21 Ngày |
| Chinese TML | 20-09-2025 | Chủ | Taipei Xiongzan (W) | 28 Ngày |
| Chinese TML | 27-09-2025 | Chủ | Valkyrie (W) | 35 Ngày |

