

| [CHN MAC Liga de Elite-4] Shao Jiang |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | 21 | 2 | 3 | 108 | 19 | 65 | 4 | 80.8% |
| 10 | 8 | 1 | 1 | 43 | 6 | 25 | 4 | 80.0% |
| 7 | 6 | 0 | 1 | 21 | 7 | 18 | 6 | 85.7% |
| 6 | 4 | 1 | 1 | 19 | 6 | 13 | 66.7% |
| [CHN MAC Liga de Elite-13] Barbie Lun Lok |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | 3 | 0 | 23 | 25 | 133 | 9 | 13 | 11.5% |
| 7 | 0 | 0 | 7 | 4 | 42 | 0 | 13 | 0.0% |
| 10 | 2 | 0 | 8 | 11 | 51 | 6 | 13 | 20.0% |
| 6 | 1 | 0 | 5 | 8 | 21 | 3 | 16.7% |
| Shao Jiang |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Shao Jiang |
| Chủ - Khách |
|---|
| Shao JiangMacau University |
| Gala FCShao Jiang |
| Shao JiangChao Pak Kei |
| Hang SaiShao Jiang |
| Shao JiangBenfica de Macau |
| Cheng FungShao Jiang |
| Shao JiangMacau Chiba FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MAC D1 | 27-04-25 | 4 - 0 (4 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| MAC D1 | 05-04-25 | 1 - 6 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| MAC D1 | 28-03-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 9 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| MAC D1 | 14-03-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| MAC D1 | 07-03-25 | 4 - 1 (1 - 0) | 8 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| MAC D1 | 28-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| MAC D1 | 20-02-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 10 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 7 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:71% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Barbie Lun Lok |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MAC D1 | 26-04-25 | 4 - 2 (0 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| MAC D1 | 05-04-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| MAC D1 | 26-03-25 | 0 - 4 (0 - 3) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| MAC D1 | 12-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| MAC D1 | 06-03-25 | 1 - 5 (0 - 1) | 2 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| MAC D1 | 26-02-25 | 0 - 7 (0 - 5) | 0 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| MAC D1 | 21-02-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| MAC FA CUP | 31-07-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 12 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| MAC D1 | 27-07-24 | 0 - 6 (0 - 3) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| MAC D1 | 18-07-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 12 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Shao Jiang |
| Shao Jiang |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| MAC D1 | 09-05-2025 | Chủ | Sporting de Macau | 7 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| MAC D1 | 10-05-2025 | Khách | Hang Sai | 8 Ngày |

