

| [INT CF-] Llay Miners Welfare |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 18 | 3 | 16.7% |
| [INT CF-] Denbigh Town |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 11 | 50.0% |
| Llay Miners Welfare |
| Chủ - Khách |
|---|
| Denbigh TownLlay Miners Welfare |
| Llay Miners WelfareDenbigh Town |
| Llay Miners WelfareDenbigh Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WAL FAWC | 04-04-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| WAL FAWC | 30-11-24 | 3 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| WAL CLC | 19-07-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.29 | -0.24 | -0.63 | T | 0.90 | -0.75 | 0.80 | T | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Llay Miners Welfare |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WAL FAWC | 12-04-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| WAL FAWC | 04-04-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| WAL FAWC | 29-03-25 | 3 - 2 (2 - 2) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| WAL FAWC | 22-03-25 | 3 - 2 (0 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| WAL FAWC | 18-03-25 | 0 - 5 (0 - 2) | 2 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| WAL FAWC | 11-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| WAL FAWC | 08-03-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| WAL FAWC | 01-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
| WAL FAWC | 15-02-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| WAL FAWC | 08-02-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Denbigh Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WAL FAWC | 12-04-25 | 3 - 3 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 04-04-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| WAL FAWC | 28-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 22-03-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.49 | -0.25 | -0.38 | 0.86 | 0.25 | 0.90 | X | ||
| WAL FAWC | 15-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 07-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | -0.87 | -0.14 | -0.11 | 0.88 | 2.25 | 0.88 | X | ||
| WAL FAWC | 01-03-25 | 0 - 5 (0 - 4) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 22-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 4 | -0.35 | -0.25 | -0.52 | 0.84 | -0.5 | 0.92 | X | ||
| WAL FAWC | 18-02-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.45 | -0.24 | -0.43 | 0.84 | 0 | 0.92 | X | ||
| WALC | 15-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
| Llay Miners Welfare |
| Llay Miners Welfare |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| WAL CLC | 18-07-2025 | Chủ | Flint Mountain | 17 Ngày |