| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [RUS D3B-8] Rubin Kazan B |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25 | 10 | 6 | 9 | 40 | 30 | 36 | 8 | 40.0% |
| 13 | 7 | 4 | 2 | 26 | 9 | 25 | 4 | 53.8% |
| 12 | 3 | 2 | 7 | 14 | 21 | 11 | 10 | 25.0% |
| 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 10 | 6 | 33.3% |
| [RUS D3B-6] Dinamo Barnaul |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25 | 11 | 5 | 9 | 30 | 40 | 38 | 6 | 44.0% |
| 13 | 8 | 1 | 4 | 17 | 16 | 25 | 5 | 61.5% |
| 12 | 3 | 4 | 5 | 13 | 24 | 13 | 7 | 25.0% |
| 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 8 | 9 | 50.0% |
| Rubin Kazan B |
| Chủ - Khách |
|---|
| Dinamo BarnaulRubin Kazan B |
| Dinamo BarnaulRubin Kazan B |
| Rubin Kazan BDinamo Barnaul |
| Dinamo BarnaulRubin Kazan B |
| Rubin Kazan BDinamo Barnaul |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| RUS D3B | 22-06-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 8 | -0.23 | -0.27 | -0.65 | B | 0.97 | -0.75 | 0.73 | B | X |
| RUS D3B | 24-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 8 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| RUS D3B | 18-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| RUS D3B | 14-10-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| RUS D3B | 19-08-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
| Rubin Kazan B |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| RUS D3B | 21-09-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| RUS D3B | 14-09-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| RUS D3B | 07-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| RUS D3B | 01-09-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 5 | -0.17 | -0.21 | -0.78 | B | 0.82 | -1.5 | 0.88 | B | T |
| RUS D3B | 24-08-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| RUS D3B | 17-08-25 | 3 - 1 (3 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| RUS D3B | 11-08-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| RUS D3B | 27-07-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| RUS D3B | 06-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| RUS D3B | 29-06-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 13 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Dinamo Barnaul |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| RUS D3B | 21-09-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS D3B | 13-09-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS D3B | 07-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | -0.50 | -0.33 | -0.32 | 0.73 | 0.25 | 0.97 | X | ||
| RUS D3B | 24-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS Cup | 20-08-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 0 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS D3B | 17-08-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS D3B | 10-08-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS D3B | 02-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS D3B | 27-07-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 5 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS D3B | 06-07-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 7 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
| Rubin Kazan B |
| Rubin Kazan B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| RUS D3B | 05-10-2025 | Khách | Chelyabinsk B | 8 Ngày |
| RUS D3B | 12-10-2025 | Chủ | FK Orenburg-2 | 15 Ngày |
| RUS D3B | 19-10-2025 | Khách | KDV Tomsk | 22 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| RUS D3B | 05-10-2025 | Khách | Uralets Nizhny Tagil | 8 Ngày |
| RUS D3B | 12-10-2025 | Khách | FK Ural-2 | 15 Ngày |
| RUS D3B | 19-10-2025 | Chủ | Amkar Perm | 22 Ngày |

