

| [GER BAY Premier League-] Eintracht Cuxhaven |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 2 | 1 | 12 | 0 | 0.0% |
| [GER BAY Premier League-] Teutonia Uelzen |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 2 | 6 | 13 | 6 | 50.0% |
| Eintracht Cuxhaven |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Eintracht Cuxhaven |
| Chủ - Khách |
|---|
| Werder BremenEintracht Cuxhaven |
| Eintracht CuxhavenWerder Bremen |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 10-07-18 | 8 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 29-05-15 | 1 - 4 (1 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Teutonia Uelzen |
| Chủ - Khách |
|---|
| Teutonia UelzenVSV Hedendorf/Neukloster |
| Teutonia UelzenTSV Etelsen |
| Teutonia UelzenVfL Guldenstern Stade |
| Teutonia UelzenTuS Harsefeld |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GML CUP | 27-11-22 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| GER Bbe | 16-10-22 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GML CUP | 09-10-22 | 0 - 4 (0 - 3) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| GER LS | 25-09-22 | 0 - 6 (0 - 3) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Eintracht Cuxhaven |
| Eintracht Cuxhaven |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||