

| [ICE WC-] Alftanes Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 16 | 16 | 9 | 50.0% |
| [ICE WC-] Fjolnir Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 19 | 3 | 16.7% |
| Alftanes Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Alftanes (W)Fjolnir (W) |
| Fjolnir (W)Alftanes (W) |
| Fjolnir (W)Alftanes (W) |
| Alftanes (W)Fjolnir (W) |
| Fjolnir (W)Alftanes (W) |
| Alftanes (W)Fjolnir (W) |
| Alftanes (W)Fjolnir (W) |
| Fjolnir (W)Alftanes (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ICE WLC | 10-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ICE WLC | 12-03-24 | 4 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ICE WLC | 09-03-19 | 4 - 2 (4 - 2) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ICE WC | 05-05-18 | 4 - 5 (0 - 5) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ICE LD1 | 25-07-16 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 0 | -0.75 | -0.20 | -0.21 | B | 0.71 | -0.80 | 0.99 | T | X |
| ICE LD1 | 02-06-16 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 3 | -0.22 | -0.22 | -0.68 | T | 0.85 | -0.75 | 0.91 | T | X |
| ICE LD1 | 28-07-15 | 5 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.50 | -0.24 | -0.38 | T | 0.80 | 0.25 | 0.96 | T | T |
| ICE LD1 | 10-06-15 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 8 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
| Alftanes Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ICE WLC | 29-03-25 | 8 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ICE WLC | 23-03-25 | 0 - 5 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ICE WLC | 13-03-25 | 6 - 1 (4 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ICE WLC | 10-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ICE WLC | 27-02-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ICE U20W | 09-09-24 | 3 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ICE WC | 22-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| ICE WLC | 12-03-24 | 4 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| ICE WLC | 09-03-24 | 3 - 3 (3 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ICE WLC | 06-03-24 | 2 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Fjolnir Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ICE WLC | 27-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ICE WLC | 21-03-25 | 0 - 4 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ICE WLC | 14-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ICE WLC | 10-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| REWT | 25-01-25 | 7 - 0 (6 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| REWT | 17-01-25 | 1 - 4 (0 - 3) | 2 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
| REWT | 10-01-25 | 7 - 0 (5 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ICE LD2 | 15-07-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | -0.75 | -0.19 | -0.18 | 0.91 | 1.5 | 0.91 | T | ||
| ICE WC | 01-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ICE WC | 21-04-24 | 0 - 8 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Alftanes Women |
| Alftanes Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||