

| [AFC Women’s Champions League-5] Institute of Sports & Physical Education FC Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | 3 | 0 | 3 | 20 | 10 | 9 | 5 | 50.0% |
| 2 | 1 | 0 | 1 | 9 | 1 | 3 | 5 | 50.0% |
| 4 | 2 | 0 | 2 | 11 | 9 | 6 | 5 | 50.0% |
| 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 1 | 18 | 100.0% |
| [AFC Women’s Champions League-1] NTV Tokyo Verdy Beleza |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 0 | 7 | 1 | 66.7% |
| 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 3 | 3 | 100.0% |
| 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 1 | 50.0% |
| 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 6 | 9 | 33.3% |
| Institute of Sports & Physical Education FC Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Institute of Sports & Physical Education FC Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MML W | 29-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 13 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| MML W | 16-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| MML W | 10-09-25 | 0 - 7 (0 - 5) | 1 - 11 | - | - | - | T | - | - | |||
| MML W | 04-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 16 | - | - | - | T | - | - | |||
| Asian w Cup | 31-08-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 9 - 1 | -0.47 | -0.29 | -0.40 | T | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T | T |
| Asian w Cup | 28-08-25 | 8 - 0 (4 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| Asian w Cup | 25-08-25 | 9 - 0 (7 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| MML W | 07-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
| MML W | 02-05-25 | 3 - 3 (1 - 2) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| MML W | 22-04-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| NTV Tokyo Verdy Beleza |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| JWL | 02-11-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 3 | -0.87 | -0.16 | -0.09 | 0.90 | 2 | 0.80 | H | ||
| WJLC | 26-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| JWL | 18-10-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | -0.11 | -0.19 | -0.83 | 0.80 | -1.75 | 0.90 | T | ||
| JWL | 11-10-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 3 - 3 | -0.10 | -0.19 | -0.85 | 0.85 | -1.75 | 0.85 | T | ||
| JWL | 04-10-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.74 | -0.25 | -0.16 | 0.93 | 1.25 | 0.77 | X | ||
| JWL | 27-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 3 | -0.18 | -0.26 | -0.72 | 0.98 | -1 | 0.72 | X | ||
| JWL | 23-09-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.12 | -0.20 | -0.81 | 0.95 | -1.5 | 0.75 | X | ||
| JWL | 20-09-25 | 7 - 0 (4 - 0) | 9 - 2 | -0.89 | -0.15 | -0.07 | 0.80 | 2 | -0.98 | T | ||
| JWL | 15-09-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 3 - 7 | -0.14 | -0.20 | -0.78 | 0.91 | -1.5 | 0.91 | T | ||
| JWL | 06-09-25 | 6 - 1 (2 - 0) | 6 - 2 | -0.89 | -0.15 | -0.08 | 0.99 | 2.25 | 0.77 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%
| Institute of Sports & Physical Education FC Women |
| Institute of Sports & Physical Education FC Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Asian w Cup | 15-11-2025 | Khách | Naegohyang (W) | 3 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Asian w Cup | 15-11-2025 | Khách | Suwon FMC (W) | 3 Ngày |
| WJLC | 30-11-2025 | Chủ | Nagano Parceiro (W) | 18 Ngày |
| JWL | 20-12-2025 | Khách | Nagano Parceiro (W) | 38 Ngày |

