

| [JPN Women's Empresss Cup-] IGA Kunoichi Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 4 | 0 | 14 | 8 | 10 | 33.3% |
| [JPN Women's Empresss Cup-] Otemon Gakuin University Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 13 | 4 | 16.7% |
| IGA Kunoichi Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| IGA Kunoichi Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| JPN WD1 | 12-10-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 10 - 6 | -0.83 | -0.19 | -0.11 | T | 0.92 | 1.75 | 0.84 | T | H |
| JPN WD1 | 05-10-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | -0.24 | -0.31 | -0.57 | H | 1.00 | -0.5 | 0.76 | B | T |
| JPN WD1 | 27-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 9 | -0.32 | -0.31 | -0.49 | H | 0.97 | -0.25 | 0.79 | B | X |
| JPN WD1 | 21-09-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 7 - 1 | -0.62 | -0.27 | -0.23 | T | 0.84 | 0.75 | 0.92 | T | T |
| JPN WD1 | 14-09-25 | 3 - 3 (1 - 1) | 1 - 6 | -0.47 | -0.31 | -0.35 | H | 0.92 | 0.25 | 0.84 | T | T |
| JPN WD1 | 07-09-25 | 2 - 2 (2 - 0) | 4 - 11 | -0.41 | -0.32 | -0.39 | H | 0.83 | 0 | 0.93 | H | T |
| JPN WD1 | 31-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.38 | -0.33 | -0.41 | T | 1.00 | 0 | 0.84 | T | X |
| JPN WD1 | 28-06-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 6 | -0.27 | -0.30 | -0.55 | T | 0.94 | -0.5 | 0.82 | T | T |
| JPN WD1 | 22-06-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 3 | -0.50 | -0.32 | -0.30 | H | 0.99 | 0.5 | 0.83 | T | X |
| JPN WD1 | 15-06-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 9 | -0.48 | -0.30 | -0.33 | H | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 6 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%
| Otemon Gakuin University Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| JW Cup | 09-11-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| J-U NCH W | 28-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | -0.08 | -0.13 | -0.99 | 0.82 | -2.75 | 0.78 | X | ||
| J-U NCH W | 24-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | -0.56 | -0.28 | -0.32 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | X | ||
| J-U NCH W | 25-12-23 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| J-U NCH W | 26-12-22 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| JW Cup | 27-11-21 | 3 - 6 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| J-U NCH | 27-12-18 | 4 - 0 (4 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| J-U NCH W | 25-12-18 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| J-U NCH W | 23-12-18 | 3 - 2 (1 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 9 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:22% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
| IGA Kunoichi Women |
| Otemon Gakuin University Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| IGA Kunoichi Women |
| Otemon Gakuin University Women |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||