

| [ENG Northern League Division One-] Lower Breck |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 6 | 13 | 66.7% |
| [ENG Northern League Division One-] Avro FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 10 | 7 | 33.3% |
| Lower Breck |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Lower Breck |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG UD1 | 22-10-25 | 3 - 3 (1 - 2) | 9 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG UD1 | 15-10-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.77 | -0.22 | -0.17 | T | 0.92 | 1.5 | 0.78 | T | X |
| ENG FAT | 04-10-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAT | 19-09-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FAT | 07-09-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 8 | -0.31 | -0.27 | -0.53 | T | 0.89 | -0.5 | 0.87 | T | X |
| ENG UD1 | 25-08-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG UD1 | 18-08-25 | 2 - 5 (1 - 2) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG UD1 | 13-08-25 | 3 - 2 (1 - 0) | 7 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FAC | 11-08-21 | 1 - 2 (1 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 9 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:78% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 0%
| Avro FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG UD1 | 29-10-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 14-10-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 1 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 08-10-25 | 4 - 0 (4 - 0) | 3 - 3 | -0.45 | -0.29 | -0.40 | 0.75 | 0 | 0.95 | T | ||
| ENG UD1 | 10-09-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.45 | -0.31 | -0.39 | 0.98 | 0.25 | 0.72 | T | ||
| ENG FAT | 06-09-25 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 02-09-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 30-08-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 23-08-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 13-08-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 12 | -0.42 | -0.30 | -0.43 | 0.88 | 0 | 0.82 | X | ||
| INT CF | 02-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
| Lower Breck |
| Lower Breck |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||