

| [Coupe de France-] SA Merignac |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 3 | 1 | 9 | 5 | 6 | 20.0% |
| [Coupe de France-] Pau FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 14 | 5 | 16.7% |
| SA Merignac |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| SA Merignac |
| Chủ - Khách |
|---|
| SA MerignacColomiers |
| SA MerignacStade Lavallois MFC |
| SA MerignacBeaumont Saint-Cyr |
| FC PRJSA Merignac |
| ChatelleraultSA Merignac |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FRAC | 16-11-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| FRAC | 20-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 11 | - | - | - | H | - | - | |||
| FRAC | 30-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| FRAC | 16-11-24 | 0 - 6 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| FRAC | 29-10-22 | 4 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Pau FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Pau FCLe Mans |
| TrelissacPau FC |
| GuingampPau FC |
| Pau FCTroyes |
| Saint EtiennePau FC |
| Pau FCUSL Dunkerque |
| GrenoblePau FC |
| Pau FCClermont |
| Rodez AveyronPau FC |
| Pau FCStade Lavallois MFC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FRA D2 | 21-11-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 7 - 2 | -0.45 | -0.30 | -0.37 | -0.96 | 0.25 | 0.78 | T | ||
| FRAC | 15-11-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| FRA D2 | 08-11-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 6 - 2 | -0.49 | -0.29 | -0.34 | 0.81 | 0.25 | -0.99 | T | ||
| FRA D2 | 03-11-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 1 | -0.38 | -0.30 | -0.44 | -0.97 | 0 | 0.79 | X | ||
| FRA D2 | 28-10-25 | 6 - 0 (4 - 0) | 4 - 4 | -0.59 | -0.26 | -0.27 | 0.89 | 0.75 | 0.93 | T | ||
| FRA D2 | 24-10-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 8 - 1 | -0.46 | -0.30 | -0.36 | 1.00 | 0.25 | 0.82 | T | ||
| FRA D2 | 17-10-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.35 | -0.31 | -0.46 | 0.84 | -0.25 | 0.98 | X | ||
| FRA D2 | 03-10-25 | 3 - 1 (3 - 0) | 5 - 6 | -0.51 | -0.30 | -0.31 | 0.98 | 0.5 | 0.84 | T | ||
| FRA D2 | 26-09-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 10 | -0.48 | -0.30 | -0.34 | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | ||
| FRA D2 | 23-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.44 | -0.30 | -0.38 | 0.78 | 0 | -0.96 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%
| SA Merignac |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| SA Merignac |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| FRA D2 | 06-12-2025 | Khách | Montpellier | 7 Ngày |
| FRA D2 | 12-12-2025 | Chủ | Amiens | 13 Ngày |
| FRA D2 | 03-01-2026 | Chủ | Rodez Aveyron | 35 Ngày |