

| [Iraq Premier Division-] AL Atesalat |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 4 | 2 | 5 | 8 | 4 | 0.0% |
| [Iraq Premier Division-] Karbala'a |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | 6 | 33.3% |
| AL Atesalat |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| AL Atesalat |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| IRQ PDL | 15-11-25 | 2 - 3 (0 - 2) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| IRQ PDL | 03-11-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| IRQ PDL | 28-10-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| IRQ PDL | 23-10-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| IRQ PDL | 12-10-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| IRQ PDL | 07-10-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| IRQ PDL | 02-10-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
| IRQ PDL | 03-07-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
| IRQ PDL | 20-06-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| IRQ PDL | 13-06-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 5 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Karbala'a |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| IRQ C | 08-11-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| IRQ PDL | 23-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| IRQ SL | 04-07-25 | 2 - 3 (0 - 3) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| IRQ SL | 27-06-25 | 2 - 4 (2 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| IRQ SL | 18-06-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| IRQ SL | 13-06-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| IRQ SL | 19-05-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| IRQ SL | 13-05-25 | 1 - 4 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| IRQ SL | 06-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| IRQ SL | 02-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| AL Atesalat |
| AL Atesalat |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||