

| [INT CF-] Bronshoj |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 | 0 | 0.0% |
| [INT CF-] Gladsaxe |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 3 | 50.0% |
| Bronshoj |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Bronshoj |
| Chủ - Khách |
|---|
| HelsingorBronshoj |
| BronshojOdder IGF |
| HolbaekBronshoj |
| VSK ArhusBronshoj |
| BronshojBrabrand |
| NaesbyBronshoj |
| BronshojHolbaek |
| BronshojVSK Arhus |
| BrabrandBronshoj |
| BronshojNaesby |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 11-07-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 3 - 3 | -0.47 | -0.29 | -0.39 | B | 0.93 | 0.25 | 0.77 | B | T |
| DEN D3 | 14-06-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 6 | -0.59 | -0.27 | -0.29 | B | 0.90 | 0.75 | 0.80 | B | X |
| DEN D3 | 09-06-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.43 | -0.31 | -0.41 | B | 0.80 | 0 | 0.90 | B | X |
| DEN D3 | 31-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.50 | -0.32 | -0.33 | B | 0.77 | 0.25 | 0.93 | B | X |
| DEN D3 | 24-05-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.49 | -0.32 | -0.34 | B | 0.80 | 0.25 | 0.90 | B | X |
| DEN D3 | 17-05-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 2 | -0.39 | -0.30 | -0.45 | B | 0.72 | -0.25 | 0.98 | B | T |
| DEN D3 | 14-05-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 2 | -0.44 | -0.31 | -0.39 | H | 0.73 | 0 | 0.97 | H | T |
| DEN D3 | 10-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| DEN D3 | 03-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| DEN D3 | 26-04-25 | 2 - 4 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 43%
| Gladsaxe |
| Chủ - Khách |
|---|
| GladsaxeNr. sundby |
| GladsaxeBK Avarta |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 14-02-25 | 4 - 2 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| DAN Cup | 07-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Bronshoj |
| Gladsaxe |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Bronshoj |
| Gladsaxe |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||