| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [NOR 3.Divisjon-13] Surnadal |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | 2 | 7 | 17 | 35 | 89 | 13 | 13 | 7.7% |
| 13 | 2 | 2 | 9 | 26 | 39 | 8 | 13 | 15.4% |
| 13 | 0 | 5 | 8 | 9 | 50 | 5 | 13 | 0.0% |
| 6 | 0 | 2 | 4 | 7 | 22 | 2 | 0.0% |
| [NOR 3.Divisjon-7] Nardo FK |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | 10 | 7 | 9 | 51 | 43 | 37 | 7 | 38.5% |
| 13 | 6 | 5 | 2 | 28 | 14 | 23 | 8 | 46.2% |
| 13 | 4 | 2 | 7 | 23 | 29 | 14 | 6 | 30.8% |
| 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 16 | 8 | 33.3% |
| Surnadal |
| Chủ - Khách |
|---|
| Nardo FKSurnadal |
| Nardo FKSurnadal |
| SurnadalNardo FK |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| NOR D4 | 28-06-25 | 6 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| NOR D4 | 20-10-24 | 5 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| NOR D4 | 11-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Surnadal |
| Chủ - Khách |
|---|
| Byasen ToppfotSurnadal |
| VoldaSurnadal |
| SurnadalSK Trygg Lade |
| Kvik TrondheimSurnadal |
| SurnadalRosenborg B |
| Aalesund FK BSurnadal |
| SurnadalRanheim 2 |
| Molde BSurnadal |
| SurnadalKvik Trondheim |
| Nardo FKSurnadal |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| NOR D4 | 20-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| NOR D4 | 13-09-25 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| NOR D4 | 06-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| NOR D4 | 30-08-25 | 5 - 1 (3 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| NOR D4 | 24-08-25 | 4 - 6 (0 - 2) | 1 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| NOR D4 | 17-08-25 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| NOR D4 | 09-08-25 | 1 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| NOR D4 | 12-07-25 | 7 - 1 (4 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| NOR D4 | 05-07-25 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| NOR D4 | 28-06-25 | 6 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Nardo FK |
| Chủ - Khách |
|---|
| Aalesund FK BNardo FK |
| Nardo FKRanheim 2 |
| Nardo FKSpjelkavik |
| TillerNardo FK |
| Nardo FKKristiansund B |
| Nardo FKLevanger FK |
| MelhusNardo FK |
| Nardo FKSK Trygg Lade |
| Byasen ToppfotNardo FK |
| Nardo FKSurnadal |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| NOR D4 | 14-09-25 | 4 - 1 (3 - 0) | 13 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| NOR D4 | 06-09-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 8 - 0 | -0.74 | -0.20 | -0.22 | 0.93 | 1.5 | 0.77 | X | ||
| NOR D4 | 30-08-25 | 2 - 2 (2 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| NOR D4 | 23-08-25 | 2 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| NOR D4 | 18-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 7 | -0.88 | -0.15 | -0.11 | 0.82 | 2.25 | 0.88 | X | ||
| NORC | 13-08-25 | 0 - 6 (0 - 4) | 3 - 7 | -0.30 | -0.26 | -0.56 | 0.78 | -0.75 | 0.98 | T | ||
| NOR D4 | 09-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| NOR D4 | 12-07-25 | 1 - 3 (0 - 3) | 2 - 7 | -0.40 | -0.26 | -0.49 | 0.80 | -0.25 | 0.90 | T | ||
| NOR D4 | 05-07-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 6 | -0.37 | -0.27 | -0.51 | 0.75 | -0.5 | 0.95 | X | ||
| NOR D4 | 28-06-25 | 6 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%
| Surnadal |
| Surnadal |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| NOR D4 | 04-10-2025 | Khách | Melhus | 7 Ngày |
| NOR D4 | 11-10-2025 | Chủ | Kristiansund B | 14 Ngày |
| NOR D4 | 18-10-2025 | Khách | Tiller | 21 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| NOR D4 | 04-10-2025 | Chủ | Byasen Toppfot | 7 Ngày |
| NOR D4 | 11-10-2025 | Khách | Molde B | 14 Ngày |
| NOR D4 | 18-10-2025 | Chủ | Volda | 21 Ngày |

