

| [CHN FA Cup-1] Chongqing Chunlei FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | 6 | 1 | 66.7% |
| 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 5 | 3 | 1 | 50.0% |
| 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 1 | 100.0% |
| 6 | 1 | 3 | 1 | 11 | 10 | 6 | 20.0% |
| [CHN FA Cup-] Beijing IT |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 8 | 33.3% |
| Chongqing Chunlei FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Chongqing Chunlei FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Changle JingangtuiChongqing Chunlei |
| Chongqing ChunleiFujian Quanzhou Qinggong |
| Chongqing ChunleiWuhan Xiaoma |
| Guangzhou dandelion FCChongqing Chunlei |
| Chongqing ChunleiDalian Kun City |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN CH | 19-06-24 | 1 - 5 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN CH | 17-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CHN CH | 15-06-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CHN CH | 13-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CFC | 17-03-24 | 2 - 5 (1 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Beijing IT |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHA D2 | 19-10-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 11 - 2 | -0.70 | -0.26 | -0.19 | 0.80 | 1 | 0.90 | T | ||
| CHA D2 | 12-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.48 | -0.31 | -0.36 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | X | ||
| CHA D2 | 05-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| CHA D2 | 29-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| CHA D2 | 25-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHA D2 | 21-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.43 | -0.36 | -0.35 | 1.00 | 0.25 | 0.70 | X | ||
| CHA D2 | 15-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 4 | -0.47 | -0.32 | -0.36 | 0.91 | 0.25 | 0.79 | X | ||
| CHA D2 | 01-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | -0.57 | -0.33 | -0.25 | 0.75 | 0.5 | 0.95 | H | ||
| CHA D2 | 25-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.73 | -0.24 | -0.18 | 0.92 | 1.25 | 0.78 | X | ||
| CHA D2 | 18-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 2 | -0.44 | -0.34 | -0.36 | 0.99 | 0.25 | 0.71 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 17%
| Chongqing Chunlei FC |
| Chongqing Chunlei FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

