

| [POL Women's Cup-] Kostrzyn W |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| [POL Women's Cup-] LZS Stare Oborzyska (w) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 18 | 3 | 16.7% |
| Kostrzyn W |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Kostrzyn W |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| LZS Stare Oborzyska (w) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| PWL | 10-11-24 | 3 - 5 (2 - 3) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| PWL | 13-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | -0.43 | -0.28 | -0.41 | 0.85 | 0 | 0.91 | X | ||
| PWL | 05-10-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 9 - 1 | -0.69 | -0.24 | -0.22 | 0.79 | 1 | 0.91 | T | ||
| PWL | 29-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| PWL | 01-09-24 | 7 - 0 (3 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| PWL | 11-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | -0.25 | -0.23 | -0.64 | 0.80 | -1 | 0.96 | X | ||
| PolCW | 03-11-21 | 0 - 4 (0 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| PolCW | 03-11-20 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Không có dữ liệu
Thống kê 8 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
| Kostrzyn W |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Kostrzyn W |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||