

| [ENG FA Trophy-] Redbridge |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 17 | 6 | 33.3% |
| [ENG FA Trophy-] Haringey Borough |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 16 | 3 | 16.7% |
| Redbridge |
| Chủ - Khách |
|---|
| Haringey BoroughRedbridge |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG FAT | 28-10-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Redbridge |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 16-07-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RL1 | 24-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FAT | 18-11-23 | 4 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RL1 | 07-11-23 | 2 - 4 (0 - 2) | 5 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAT | 28-10-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG RL1 | 24-10-23 | 4 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RL1 | 10-10-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG FAT | 07-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG FAT | 23-09-23 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FAT | 09-09-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Haringey Borough |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 13-07-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 27-04-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 20-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 16-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 13-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 06-04-24 | 0 - 6 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 01-04-24 | 5 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 29-03-24 | 0 - 5 (0 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 23-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 16-03-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Redbridge |
| Redbridge |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||