| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [EST Cup-] Parnu JK Vaprus |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 28 | 6 | 13 | 66.7% |
| [EST Cup-] Keila JK |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 11 | 12 | 66.7% |
| Parnu JK Vaprus |
| Chủ - Khách |
|---|
| Keila JKParnu JK Vaprus |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 23-05-20 | 3 - 3 (1 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Parnu JK Vaprus |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| EST D1 | 15-08-25 | 8 - 1 (4 - 0) | 8 - 4 | -0.54 | -0.28 | -0.30 | T | 0.85 | 0.5 | 0.97 | T | T |
| EST D1 | 10-08-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | -0.71 | -0.23 | -0.19 | T | 0.98 | 1.25 | 0.84 | T | H |
| EST D1 | 05-08-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 11 | -0.24 | -0.25 | -0.63 | T | -0.98 | -0.75 | 0.80 | T | X |
| EST CUP | 30-07-25 | 13 - 0 (9 - 0) | 15 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| EST D1 | 25-07-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 17 - 3 | -0.60 | -0.27 | -0.26 | H | 0.88 | 0.75 | 0.88 | T | T |
| EST D1 | 20-07-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 9 | -0.35 | -0.30 | -0.47 | B | 0.85 | -0.25 | 0.91 | B | T |
| EST D1 | 12-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.31 | -0.30 | -0.54 | H | 0.85 | -0.5 | 0.85 | B | X |
| EST D1 | 27-06-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 7 - 7 | -0.19 | -0.23 | -0.70 | H | 0.81 | -1.25 | -0.99 | B | T |
| EST D1 | 18-06-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 4 - 9 | -0.24 | -0.26 | -0.62 | B | 0.97 | -0.75 | 0.85 | B | T |
| EST D1 | 14-06-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 7 | -0.27 | -0.27 | -0.58 | T | 0.89 | -0.75 | 0.93 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%
| Keila JK |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| EST CUP | 06-08-25 | 1 - 4 (0 - 1) | 6 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| EST CUP | 12-06-25 | 5 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Est WT | 08-03-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Est WT | 01-03-25 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Est WT | 23-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Est WT | 09-02-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Est WT | 02-02-25 | 5 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| EST CUP | 27-07-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 12 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| EST CUP | 02-07-23 | 11 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 03-07-21 | 3 - 5 (0 - 2) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Parnu JK Vaprus |
| Keila JK |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Parnu JK Vaprus |
| Keila JK |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||