| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [BI Premier League-5] Rukinzo FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | 8 | 0 | 6 | 24 | 14 | 24 | 5 | 57.1% |
| 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 4 | 12 | 6 | 66.7% |
| 8 | 4 | 0 | 4 | 12 | 10 | 12 | 5 | 50.0% |
| 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 6 | 12 | 66.7% |
| [BI Premier League-15] Garage FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | 2 | 2 | 10 | 7 | 28 | 8 | 15 | 14.3% |
| 8 | 2 | 2 | 4 | 4 | 12 | 8 | 11 | 25.0% |
| 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 16 | 0 | 16 | 0.0% |
| 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 14 | 1 | 0.0% |
| Rukinzo FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Rukinzo FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BI PL | 12-11-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| BI PL | 08-11-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| BI PL | 01-11-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| BI PL | 26-10-25 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| BI PL | 17-10-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| BI PL | 05-10-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| BI PL | 26-09-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| BI PL | 19-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| BI PL | 14-09-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| BI PL | 31-08-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Garage FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BI PL | 12-11-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| BI PL | 09-11-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BI PL | 02-11-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BI PL | 25-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BI PL | 17-10-25 | 0 - 4 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BI PL | 01-10-25 | 4 - 1 (3 - 1) | 0 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| BI PL | 27-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BI PL | 18-09-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BI PL | 13-09-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BI PL | 30-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Rukinzo FC |
| Rukinzo FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| BI PL | 29-11-2025 | Khách | BS Dynamic | 7 Ngày |
| BI PL | 07-12-2025 | Chủ | Muzinga FC | 15 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| BI PL | 29-11-2025 | Chủ | BG Green Farmers FC | 7 Ngày |
| BI PL | 07-12-2025 | Khách | Kayanza Utd | 15 Ngày |

