| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [RUS D3B-11] FK Astrakhan |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 33 | 14 | 10 | 9 | 42 | 29 | 89 | 11 | 42.4% |
| 17 | 8 | 7 | 2 | 24 | 14 | 31 | 10 | 47.1% |
| 16 | 6 | 3 | 7 | 18 | 15 | 21 | 11 | 37.5% |
| 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 5 | 12 | 66.7% |
| [RUS D3B-14] Rubin Yalta |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 33 | 12 | 7 | 14 | 39 | 42 | 76 | 14 | 36.4% |
| 17 | 6 | 3 | 8 | 22 | 21 | 21 | 15 | 35.3% |
| 16 | 6 | 4 | 6 | 17 | 21 | 22 | 8 | 37.5% |
| 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 8 | 9 | 33.3% |
| FK Astrakhan |
| Chủ - Khách |
|---|
| Rubin YaltaFK Astrakhan |
| FK AstrakhanRubin Yalta |
| FK AstrakhanRubin Yalta |
| Rubin YaltaFK Astrakhan |
| Rubin YaltaFK Astrakhan |
| FK AstrakhanRubin Yalta |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| RUS D3B | 14-06-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| RUS D3B | 29-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| RUS D3B | 24-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| RUS D3B | 28-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| RUS D3B | 25-11-23 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| RUS D3B | 05-11-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| FK Astrakhan |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| RUS D3B | 18-10-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| RUS D3B | 11-10-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| RUS D3B | 04-10-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| RUS D3B | 27-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| RUS Cup | 24-09-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 12 - 2 | -0.21 | -0.27 | -0.68 | B | 0.80 | -1 | 0.90 | B | X |
| RUS D3B | 20-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| RUS D3B | 13-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| RUS Cup | 09-09-25 | 5 - 2 (4 - 2) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| RUS D3B | 06-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| RUS D3B | 30-08-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
| Rubin Yalta |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| RUS D3B | 11-10-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS D3B | 04-10-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS D3B | 27-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| RUS D3B | 20-09-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS D3B | 13-09-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS D3B | 06-09-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS D3B | 03-09-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS D3B | 30-08-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS D3B | 23-08-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 11 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS D3B | 16-08-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| FK Astrakhan |
| FK Astrakhan |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| RUS D3B | 01-11-2025 | Khách | Legion Dynamo | 7 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| RUS D3B | 01-11-2025 | Chủ | Dinamo Makhachkala B | 7 Ngày |

