

| [INT CF-] Potenza |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 5 | 7 | 33.3% |
| [INT CF-] ASD Ferrandina 17890 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| Potenza |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Potenza |
| Chủ - Khách |
|---|
| CataniaPotenza |
| PotenzaAZ Picerno ASD |
| PotenzaCatania |
| LatinaPotenza |
| PotenzaUS Casertana 1908 |
| AC MonopoliPotenza |
| PotenzaGiugliano |
| AvellinoPotenza |
| PotenzaTeam Altamura |
| PotenzaCavese |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ITA C1 | 07-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 3 | -0.56 | -0.29 | -0.26 | B | 0.77 | 0.5 | 0.99 | B | X |
| ITA C1 | 04-05-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | -0.48 | -0.31 | -0.33 | T | 0.85 | 0.25 | 0.91 | T | X |
| ITA C1 | 27-04-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.44 | -0.29 | -0.39 | B | 0.77 | 0 | 0.99 | B | T |
| ITA C1 | 19-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.39 | -0.29 | -0.44 | B | -0.98 | 0 | 0.80 | B | X |
| ITA C1 | 13-04-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 1 - 7 | -0.49 | -0.31 | -0.33 | T | 0.81 | 0.25 | 0.95 | T | T |
| ITA C1 | 06-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.54 | -0.31 | -0.27 | H | 0.86 | 0.5 | 0.96 | T | X |
| ITA C1 | 30-03-25 | 4 - 4 (2 - 2) | 8 - 3 | -0.49 | -0.31 | -0.33 | H | 0.81 | 0.25 | -0.99 | T | T |
| ITA C1 | 24-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.70 | -0.24 | -0.17 | B | 0.75 | 1 | -0.99 | H | X |
| ITA C1 | 17-03-25 | 3 - 1 (3 - 0) | 0 - 5 | -0.46 | -0.31 | -0.34 | T | 0.88 | 0.25 | 0.88 | T | T |
| ITA C1 | 08-03-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 4 - 3 | -0.49 | -0.32 | -0.31 | H | 0.78 | 0.25 | -0.96 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%
| ASD Ferrandina 17890 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Potenza |
| ASD Ferrandina 17890 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Potenza |
| ASD Ferrandina 17890 |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||