

| [SPA Regional League-] RCP Valverdeno |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 6 | 6 | 16.7% |
| [SPA Regional League-] AD Villar del Rey |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| RCP Valverdeno |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| RCP Valverdeno |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SPA RL | 16-11-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| SPA RL | 09-11-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 0 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| SPA RL | 26-10-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 8 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| SPA RL | 18-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| SPA RL | 03-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| SPA RL | 05-04-25 | 2 - 3 (1 - 3) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| SPA RL | 30-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| SPA RL | 19-01-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| SPA RL | 17-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| Spain D4 | 12-05-24 | 6 - 2 (4 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| AD Villar del Rey |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| RCP Valverdeno |
| RCP Valverdeno |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||