

| [Italy Eccellenza Puglia-] Polimnia |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 6 | 7 | 33.3% |
| [Italy Eccellenza Puglia-] Gallipoli |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 10 | 5 | 16.7% |
| Polimnia |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Polimnia |
| Chủ - Khách |
|---|
| Toma MagliePolimnia |
| PolimniaTaurisano 1939 |
| PolimniaAtletico Racale |
| PolimniaASD Novoli Calcio |
| PolimniaMassafra 1963 |
| PolimniaFoggia Incedit |
| PolimniaBisceglie 1913 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Italy E | 06-11-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| Italy E | 02-11-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| Italy E | 22-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| Italy E | 12-10-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| Italy E | 28-09-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 10 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| Italy E | 14-09-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| Italy E | 04-09-25 | 1 - 3 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Gallipoli |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Italy E | 23-10-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 12-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 05-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 28-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 21-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 14-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 07-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 28-03-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 24-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 17-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Polimnia |
| Polimnia |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||