| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [RUS D3B-13] Nosta Novotroitsk |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25 | 4 | 4 | 17 | 24 | 52 | 16 | 13 | 16.0% |
| 12 | 2 | 2 | 8 | 15 | 25 | 8 | 13 | 16.7% |
| 13 | 2 | 2 | 9 | 9 | 27 | 8 | 11 | 15.4% |
| 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 10 | 0 | 0.0% |
| [RUS D3B-7] Volna Kovernino |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25 | 11 | 4 | 10 | 33 | 35 | 37 | 7 | 44.0% |
| 13 | 7 | 3 | 3 | 22 | 13 | 24 | 6 | 53.8% |
| 12 | 4 | 1 | 7 | 11 | 22 | 13 | 8 | 33.3% |
| 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 10 | 8 | 33.3% |
| Nosta Novotroitsk |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| RUS D3B | 12-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| RUS D3B | 28-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| RUS D3B | 22-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.54 | -0.31 | -0.30 | H | 0.85 | 0.50 | 0.85 | T | X |
| RUS D2 | 26-04-21 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.47 | -0.30 | -0.35 | T | 0.88 | 0.25 | 0.94 | T | T |
| RUS D2 | 27-09-20 | 3 - 3 (1 - 2) | 12 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
| Nosta Novotroitsk |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| RUS D3B | 12-10-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| RUS D3B | 06-10-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| RUS D3B | 28-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| RUS D3B | 21-09-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| RUS D3B | 14-09-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| RUS D3B | 07-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| RUS D3B | 31-08-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| RUS D3B | 24-08-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| RUS D3B | 18-08-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| RUS D3B | 10-08-25 | 2 - 5 (1 - 3) | 2 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Volna Kovernino |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| RUS D3B | 12-10-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS D3B | 05-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS Cup | 25-09-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS D3B | 21-09-25 | 4 - 2 (2 - 1) | 8 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS D3B | 14-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 0 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS Cup | 10-09-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS D3B | 07-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS D3B | 30-08-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS D3B | 24-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS Cup | 20-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Nosta Novotroitsk |
| Nosta Novotroitsk |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

