

| [MEX Liga Premier Serie-] Real Apodaca FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 3 | 16 | 83.3% |
| [MEX Liga Premier Serie-] Zitacuaro CF |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 7 | 4 | 16.7% |
| Real Apodaca FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Real Apodaca FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MEX L P S | 24-10-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 4 | -0.15 | -0.23 | -0.75 | T | 0.91 | -1.25 | 0.85 | T | X |
| MEX L P S | 19-10-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 7 - 7 | -0.64 | -0.28 | -0.23 | T | 0.77 | 0.75 | 0.93 | T | T |
| MEX L P S | 11-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.42 | -0.33 | -0.40 | T | 0.81 | 0 | 0.89 | T | X |
| MEX L P S | 05-10-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 10 - 5 | -0.63 | -0.27 | -0.22 | H | 0.78 | 0.75 | 0.98 | T | X |
| MEX L P S | 28-09-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX L P S | 20-09-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX L P S | 14-09-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | -0.47 | -0.30 | -0.35 | H | 0.90 | 0.25 | 0.86 | T | T |
| MEX L P S | 06-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | -0.48 | -0.31 | -0.32 | T | 0.83 | 0.25 | 0.93 | T | X |
| MEX L P S | 31-08-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 11 - 1 | -0.82 | -0.18 | -0.13 | T | 0.88 | 1.75 | 0.88 | T | X |
| MEX L P S | 23-08-25 | 0 - 3 (0 - 3) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 29%
| Zitacuaro CF |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MEX L P S | 25-10-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| MEX L P S | 18-10-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | -0.77 | -0.21 | -0.14 | 0.97 | 1.5 | 0.79 | X | ||
| MEX L P S | 10-10-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | -0.28 | -0.28 | -0.56 | 0.96 | -0.5 | 0.80 | X | ||
| MEX L P S | 05-10-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 8 | -0.50 | -0.30 | -0.33 | 0.78 | 0.25 | 0.98 | T | ||
| MEX L P S | 27-09-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| MEX L P S | 19-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 0 | -0.68 | -0.24 | -0.20 | 0.80 | 1 | 0.90 | X | ||
| MEX L P S | 13-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| MEX L P S | 07-09-25 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| MEX L P S | 29-08-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 9 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX L P S | 23-08-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | -0.47 | -0.31 | -0.37 | 0.94 | 0.25 | 0.76 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%
| Real Apodaca FC |
| Real Apodaca FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||