

| [UEFA Women's Champions League-] Racing FC Union Luxembourg |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 6 | 13 | 66.7% |
| [UEFA Women's Champions League-] AEK Athens Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 4 | 16 | 83.3% |
| Racing FC Union Luxembourg |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Racing FC Union Luxembourg |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LUX L1 W | 17-05-25 | 8 - 0 (4 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX L1 W | 03-05-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 0 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX L1 W | 12-04-25 | 2 - 2 (2 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| LUX L1 W | 06-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| UEFA WUC | 07-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| UEFA WUC | 04-09-24 | 1 - 4 (0 - 3) | 1 - 4 | -0.11 | -0.16 | -0.88 | B | 0.94 | -2 | 0.76 | B | T |
| UEFA WUC | 06-09-23 | 6 - 1 (4 - 0) | - | -0.23 | -0.22 | -0.69 | B | 0.71 | -1.25 | 0.89 | B | T |
| INT CF | 02-09-23 | 5 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| UEFA WUC | 21-08-22 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| UEFA WUC | 18-08-22 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| AEK Athens Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GRE CW | 14-05-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| GRE CW | 07-05-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| GSLW | 13-04-25 | 2 - 1 (2 - 1) | - | -0.82 | -0.20 | -0.13 | 0.77 | 1.5 | 0.93 | H | ||
| GSLW | 26-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.42 | -0.30 | -0.43 | 0.87 | 0 | 0.83 | X | ||
| GSLW | 22-03-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 0 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| GSLW | 16-03-25 | 7 - 1 (2 - 1) | 8 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| GSLW | 01-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| GSLW | 02-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| GSLW | 19-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| GSLW | 12-01-25 | 6 - 0 (3 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 0%
| Racing FC Union Luxembourg |
| Racing FC Union Luxembourg |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||