| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [NOR Women's 1.Divisjon-7] FK Fyllingsdalen Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | 7 | 5 | 10 | 28 | 38 | 26 | 7 | 31.8% |
| 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 12 | 17 | 7 | 45.5% |
| 11 | 2 | 3 | 6 | 13 | 26 | 9 | 10 | 18.2% |
| 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 12 | 8 | 33.3% |
| [NOR Women's 1.Divisjon-9] Odd BK Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | 7 | 4 | 11 | 29 | 41 | 25 | 9 | 31.8% |
| 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 19 | 12 | 10 | 27.3% |
| 11 | 4 | 1 | 6 | 15 | 22 | 13 | 6 | 36.4% |
| 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 14 | 2 | 0.0% |
| FK Fyllingsdalen Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Odd BK (W)FK Fyllingsdalen (W) |
| Odd BK (W)FK Fyllingsdalen (W) |
| FK Fyllingsdalen (W)Odd BK (W) |
| Odd BK (W)FK Fyllingsdalen (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| NOR D1 W | 04-05-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 1 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| NOR D1 W | 20-10-24 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| NOR D1 W | 15-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| NOR D1 W | 12-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 4 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| FK Fyllingsdalen Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| NOR D1 W | 12-10-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| NOR D1 W | 04-10-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| NOR D1 W | 20-09-25 | 4 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| NOR D1 W | 14-09-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| NOR D1 W | 07-09-25 | 2 - 4 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| NOR D1 W | 31-08-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| NOR D1 W | 24-08-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| NOR D1 W | 17-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| NOR D1 W | 10-08-25 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| NOR D1 W | 03-08-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Odd BK Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| NOR D1 W | 12-10-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| NOR D1 W | 04-10-25 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| NOR D1 W | 21-09-25 | 3 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| NOR D1 W | 14-09-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| NOR D1 W | 07-09-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| NOR D1 W | 31-08-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| NOR D1 W | 24-08-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| NOR D1 W | 16-08-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| NOR D1 W | 09-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| NOR D1 W | 02-08-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| FK Fyllingsdalen Women |
| FK Fyllingsdalen Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

