| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [GER Bundesliga 5-] FK Pirmasens |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 6 | 0 | 0 | 25 | 8 | 18 | 100.0% |
| [GER Bundesliga 5-] VfR Wormatia Worms |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 16 | 14 | 9 | 50.0% |
| FK Pirmasens |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 10-05-25 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| GER BL | 26-10-24 | 6 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| GER OBW | 04-05-24 | 1 - 4 (0 - 3) | 11 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GER OBW | 07-10-23 | 2 - 2 (1 - 2) | 11 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| INT CF | 11-02-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GER Reg | 04-05-19 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | -0.42 | -0.29 | -0.40 | T | 0.87 | 0.00 | 0.99 | T | X |
| GER Reg | 27-10-18 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | -0.50 | -0.29 | -0.33 | H | -0.95 | 0.50 | 0.81 | T | X |
| INT CF | 20-01-18 | 0 - 2 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| GER Reg | 18-02-17 | 1 - 3 (0 - 2) | 11 - 5 | -0.43 | -0.31 | -0.38 | B | -0.89 | 0.25 | 0.75 | B | T |
| GER Reg | 30-08-16 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | -0.55 | -0.28 | -0.29 | B | 0.83 | 0.50 | -0.97 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
| FK Pirmasens |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 01-11-25 | 2 - 5 (1 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 25-10-25 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 18-10-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 12-10-25 | 5 - 3 (3 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 05-10-25 | 1 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 01-10-25 | 5 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 27-09-25 | 2 - 5 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 20-09-25 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 13-09-25 | 3 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| GER BL | 07-09-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| VfR Wormatia Worms |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 02-11-25 | 4 - 1 (4 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 25-10-25 | 1 - 4 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 18-10-25 | 3 - 7 (1 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 11-10-25 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 04-10-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 01-10-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 27-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 20-09-25 | 4 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 14-09-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 06-09-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| FK Pirmasens |
| FK Pirmasens |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||