

| [INT FRL-] Kazakhstan Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 7 | 11 | 50.0% |
| [INT FRL-] Kyrgyzstan Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 20 | 0 | 0.0% |
| Kazakhstan Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Kazakhstan (W)Kyrgyzstan (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT FRL | 25-05-25 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Kazakhstan Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT FRL | 25-05-25 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| UEFA WNL | 08-04-25 | 3 - 2 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.63 | -0.26 | -0.23 | T | 0.78 | 0.75 | 0.98 | T | T |
| UEFA WNL | 04-04-25 | 0 - 4 (0 - 3) | 2 - 9 | -0.06 | -0.08 | -0.99 | T | 0.96 | -3.75 | 0.86 | T | X |
| UEFA WNL | 25-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.40 | -0.33 | -0.42 | B | 0.90 | 0 | 0.80 | B | X |
| UEFA WNL | 21-02-25 | 2 - 2 (0 - 2) | 4 - 4 | -0.47 | -0.31 | -0.37 | H | 0.92 | 0.25 | 0.78 | T | T |
| UEFACW Q | 16-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| UEFACW Q | 12-07-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 2 | -0.16 | -0.24 | -0.72 | B | 0.81 | -1.25 | 0.95 | B | T |
| UEFACW Q | 04-06-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 3 - 4 | -0.72 | -0.24 | -0.16 | T | 0.90 | 1.25 | 0.80 | T | T |
| UEFACW Q | 31-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.21 | -0.25 | -0.65 | B | 0.81 | -1 | 0.95 | B | T |
| UEFACW Q | 09-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | -0.91 | -0.14 | -0.07 | B | 0.90 | 2.25 | 0.86 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%
| Kyrgyzstan Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT FRL | 25-05-25 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT FRL | 23-02-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 0 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| INT FRL | 20-02-25 | 0 - 5 (0 - 4) | 3 - 7 | -0.07 | -0.10 | -0.99 | 0.83 | -3.5 | 0.87 | T | ||
| INT FRL | 17-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | -0.99 | -0.08 | -0.06 | 0.75 | 4 | -0.99 | X | ||
| OPAW | 07-04-23 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| OPAW | 04-04-23 | 0 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CAFA W | 20-07-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 4 | -0.44 | -0.31 | -0.40 | 0.74 | 0 | 0.96 | X | ||
| CAFA W | 17-07-22 | 0 - 7 (0 - 4) | - | -0.06 | -0.07 | -0.99 | 1.00 | -4.25 | 0.70 | T | ||
| CAFA W | 11-07-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 10 | -0.39 | -0.27 | -0.48 | 0.80 | -0.25 | 0.90 | X | ||
| CAFA W | 08-07-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||