

| [CHN TWN Mulan League-4] Taichung Sakura (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | 4 | 1 | 4 | 11 | 22 | 13 | 4 | 44.4% |
| 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 18 | 10 | 4 | 42.9% |
| 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | 3 | 7 | 50.0% |
| 6 | 2 | 0 | 2 | 4 | 11 | 6 | 50.0% |
| [CHN TWN Mulan League-1] Hang Yuan FC Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | 7 | 2 | 0 | 34 | 7 | 23 | 1 | 77.8% |
| 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 4 | 10 | 3 | 75.0% |
| 5 | 4 | 1 | 0 | 21 | 3 | 13 | 1 | 80.0% |
| 6 | 3 | 2 | 1 | 16 | 4 | 11 | 50.0% |
| Taichung Sakura (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Taichung Sakura (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Taichung Sakura (W)Kaohsiung Sunny Bank (W) |
| Taichung Sakura (W)AC Taipei (W) |
| Taichung Sakura (W)Taichung Blue Whale (W) |
| Taichung Sakura (W)Valkyrie (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Chinese TML | 20-09-25 | 1 - 4 (1 - 3) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| Chinese TML | 13-09-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| Chinese TML | 23-08-25 | 0 - 6 (0 - 2) | 3 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| Chinese TML | 16-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Hang Yuan FC Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Chinese TML | 20-09-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Chinese TML | 13-09-25 | 0 - 5 (0 - 4) | 1 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| Chinese TML | 23-08-25 | 0 - 4 (0 - 3) | 0 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| Chinese TML | 16-08-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Taiwan CW | 13-06-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.61 | -0.29 | -0.25 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | X | ||
| Chinese TML | 23-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.40 | -0.34 | -0.40 | 0.85 | 0 | 0.85 | X | ||
| Chinese TML | 16-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 0 | -0.42 | -0.32 | -0.41 | 0.83 | 0 | 0.87 | T | ||
| Chinese TML | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 1 | -0.98 | -0.11 | -0.06 | 0.78 | 2.75 | 0.92 | X | ||
| Chinese TML | 02-11-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 0 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Chinese TML | 28-09-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 25%
| Taichung Sakura (W) |
| Taichung Sakura (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Chinese TML | 01-11-2025 | Chủ | Taipei Xiongzan (W) | 35 Ngày |
| Chinese TML | 08-11-2025 | Chủ | Hualien (W) | 42 Ngày |
| Chinese TML | 15-11-2025 | Khách | Valkyrie (W) | 49 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Chinese TML | 01-11-2025 | Chủ | Hualien (W) | 35 Ngày |
| Chinese TML | 08-11-2025 | Chủ | Taichung Blue Whale (W) | 42 Ngày |
| Chinese TML | 15-11-2025 | Khách | Kaohsiung Sunny Bank (W) | 49 Ngày |

