

| [CHN U18 National Games-6] Heilongjiang U18 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | 0 | 0 | 5 | 1 | 30 | 0 | 6 | 0.0% |
| 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 24 | 0 | 6 | 0.0% |
| 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | 0 | 6 | 0.0% |
| % |
| [CHN U18 National Games-3] Jiangsu U18 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | 5 | 1 | 2 | 25 | 7 | 16 | 3 | 62.5% |
| 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 7 | 4 | 40.0% |
| 3 | 3 | 0 | 0 | 18 | 0 | 9 | 5 | 100.0% |
| 6 | 1 | 0 | 0 | 6 | 0 | 3 | 100.0% |
| Heilongjiang U18 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Heilongjiang U18 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Jiangsu U18 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Jiangxi U18Jiangsu U18 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CSGU18 | 20-06-25 | 0 - 6 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
Không có dữ liệu
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| CSGU18 | 29-06-2025 | Chủ | Anhui U18 | 2 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| CSGU18 | 29-06-2025 | Chủ | shandongU18 | 2 Ngày |

