

| [ESL-] Menge Belashangul |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| [ESL-] Bishoftu Ketema |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 3 | 9 | 33.3% |
| Menge Belashangul |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Menge Belashangul |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Bishoftu Ketema |
| Chủ - Khách |
|---|
| Bishoftu KetemaHalaba City |
| Bishoftu KetemaHalaba City |
| Addis Ababa KetemaBishoftu Ketema |
| Bishoftu KetemaKafa Bunna |
| Negelle ArsiBishoftu Ketema |
| Omedla SCBishoftu Ketema |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Ethiopia HL | 17-11-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| Ethiopia HL | 15-11-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| Ethiopia HL | 07-11-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Ethiopia HL | 15-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Ethiopia HL | 04-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Ethiopia HL | 22-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Không có dữ liệu
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Menge Belashangul |
| Menge Belashangul |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||